Có 1 kết quả:
偏差 piān chā ㄆㄧㄢ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khác biệt, độ chênh lệch
Từ điển Trung-Anh
(1) bias
(2) deviation
(2) deviation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0